Dương vật là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Dương vật là cơ quan sinh dục ngoài của nam giới, đảm nhiệm cả hai chức năng sinh sản và tiết niệu với cấu trúc giải phẫu và sinh lý phức tạp. Nó gồm ba phần chính là gốc, thân và quy đầu, chứa các mô cương linh hoạt giúp thực hiện giao hợp, xuất tinh và bài tiết nước tiểu ra khỏi cơ thể.

Giới thiệu về dương vật

Dương vật (tiếng Anh: penis) là cơ quan sinh dục ngoài của nam giới, có vai trò then chốt trong hệ sinh sản và hệ tiết niệu. Đây là bộ phận có cấu tạo phức tạp về mô học và hoạt động phối hợp chặt chẽ giữa nhiều hệ thống sinh lý khác nhau như thần kinh, mạch máu, cơ và nội tiết. Không chỉ là một ống dẫn tinh dịch trong quá trình giao hợp, dương vật còn là đường dẫn nước tiểu ra khỏi cơ thể qua niệu đạo.

Dương vật là một cấu trúc linh hoạt, có khả năng thay đổi kích thước và độ cứng tùy theo mức độ kích thích sinh lý. Sự cương cứng không chỉ là biểu hiện của ham muốn tình dục mà còn phản ánh tình trạng sức khỏe mạch máu và thần kinh. Ngoài ra, sự thay đổi hình thái của dương vật trong các trạng thái sinh lý khác nhau đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao hợp và xuất tinh hiệu quả.

Dương vật cũng có mặt trong biểu tượng văn hóa, xã hội và tâm lý học qua nhiều thời kỳ lịch sử, thể hiện những quan niệm đa dạng về nam tính, quyền lực và bản năng sinh tồn. Tuy nhiên, trong y học và khoa học, bộ phận này được phân tích và nghiên cứu dưới góc nhìn giải phẫu, sinh lý và bệnh học rõ ràng, khách quan.

Cấu trúc giải phẫu

Dương vật người trưởng thành có thể chia thành ba phần giải phẫu chính: gốc (root), thân (shaft), và quy đầu (glans). Gốc dương vật nằm sâu bên trong đáy chậu, gắn liền với xương mu và mô cơ đáy chậu. Thân là phần giữa, có hình trụ, là nơi tập trung nhiều mạch máu và dây thần kinh. Quy đầu là phần chóp hình nón hoặc hình tròn, bao phủ đầu niệu đạo và là vùng rất nhạy cảm với kích thích.

Bên trong thân dương vật là ba khối mô chính:

  • Hai thể hang (corpora cavernosa): nằm ở phần lưng dương vật, có cấu trúc mô xốp chứa nhiều xoang mạch máu, chịu trách nhiệm chính trong việc cương cứng.
  • Một thể xốp (corpus spongiosum): nằm ở mặt bụng, bao quanh ống niệu đạo và kéo dài đến quy đầu.

Các cấu trúc này được bao bọc bởi lớp màng trắng (tunica albuginea) có tính đàn hồi và khả năng chịu lực cao, giúp duy trì hình dạng khi cương cứng. Ngoài ra, bề mặt dương vật được bao phủ bởi da mỏng và di động, có thể co giãn, và kết thúc bằng bao quy đầu (ở người chưa cắt bao quy đầu), giúp bảo vệ quy đầu khỏi tổn thương và vi khuẩn.

Sinh lý học hoạt động

Chức năng sinh lý quan trọng nhất của dương vật là khả năng cương cứng để thực hiện giao hợp. Quá trình cương dương là sự phối hợp phức tạp giữa tín hiệu thần kinh từ não và tủy sống, điều hòa mạch máu và phản ứng tại mô cương. Khi có kích thích tình dục, các dây thần kinh phó giao cảm giải phóng nitric oxide (NO), một chất dẫn truyền làm giãn mạch và tăng lưu lượng máu vào thể hang.

Sự gia tăng dòng máu dẫn đến áp lực trong thể hang tăng lên, ép các tĩnh mạch thoát máu bị chèn ép và làm cho máu không thể thoát ra, duy trì sự cương cứng. Áp lực bên trong thể hang có thể đạt tới 100–150 mmHg, tương đương hoặc cao hơn huyết áp động mạch. Công thức biểu diễn áp lực trong mô cương:

P=2TrP = \frac{2T}{r} trong đó P là áp lực bên trong, T là sức căng bề mặt mô cương, và r là bán kính của thể hang.

Quá trình này được điều hòa bởi hệ thống nội tiết, đặc biệt là hormone testosterone, chịu trách nhiệm duy trì ham muốn tình dục và khả năng phản ứng của mô cương. Khi hưng phấn tình dục giảm hoặc sau xuất tinh, hệ thần kinh giao cảm chiếm ưu thế, các mạch máu co lại, máu rút khỏi thể hang và dương vật trở về trạng thái mềm.

Phát triển trong quá trình trưởng thành

Dương vật bắt đầu phát triển rõ rệt trong giai đoạn dậy thì, thường từ 10–14 tuổi. Quá trình này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của hormone testosterone do tinh hoàn tiết ra. Trước dậy thì, kích thước dương vật khá đồng đều giữa các cá nhân, nhưng khi hormone tăng lên, sự khác biệt về chiều dài và chu vi bắt đầu xuất hiện rõ ràng.

Kích thước trung bình của dương vật người trưởng thành được tổng hợp qua nhiều nghiên cứu quốc tế như sau:

Trạng thái Chiều dài trung bình Chu vi trung bình
Mềm (không cương) 9.16 cm 9.31 cm
Cương 13.24 cm 11.66 cm

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định kích thước dương vật, bên cạnh tình trạng dinh dưỡng, hormone, và bệnh lý nội tiết (ví dụ: thiểu năng tuyến yên). Ngoài ra, một số dị tật bẩm sinh như lỗ tiểu lệch thấp hoặc dương vật lún (buried penis) cũng có thể ảnh hưởng đến hình thái bình thường.

Chức năng sinh sản

Dương vật là cơ quan chính đảm nhiệm việc đưa tinh dịch – chất chứa tinh trùng – vào cơ thể nữ giới trong quá trình giao hợp. Tinh dịch được phóng ra từ niệu đạo dương vật trong quá trình xuất tinh, là kết quả của sự co bóp phối hợp giữa các cơ vùng đáy chậu, túi tinh, tuyến tiền liệt và ống dẫn tinh. Mỗi lần xuất tinh, trung bình có khoảng 2–6 ml tinh dịch được phóng ra, chứa từ 40–300 triệu tinh trùng tùy theo từng cá nhân và tình trạng sinh lý.

Quá trình xuất tinh thường đi kèm với cực khoái (orgasm), là một phản xạ thần kinh phức tạp. Khi mức độ kích thích đạt đến ngưỡng, hệ thần kinh giao cảm gây co thắt mạnh các ống dẫn và tuyến phụ, đẩy tinh dịch ra ngoài. Trong điều kiện lý tưởng, tinh trùng có thể sống trong cơ thể phụ nữ từ 3 đến 5 ngày, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thụ tinh diễn ra nếu gặp trứng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến chức năng sinh sản của dương vật gồm:

  • Chất lượng tinh trùng (số lượng, khả năng di động, hình dạng bình thường)
  • Tình trạng nội tiết tố (đặc biệt là testosterone và LH/FSH)
  • Khả năng cương dương và xuất tinh đúng thời điểm
  • Không có dị tật tắc nghẽn đường xuất tinh hoặc dị dạng cấu trúc

Chức năng tiết niệu

Bên cạnh chức năng sinh sản, dương vật cũng là đoạn cuối của hệ tiết niệu ở nam giới. Nước tiểu được dẫn từ bàng quang qua niệu đạo, đi xuyên qua thể xốp và thoát ra ở lỗ niệu đạo ngoài nằm ở đỉnh quy đầu. Trong trạng thái bình thường, quá trình tiểu tiện được điều phối bởi hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, cho phép kiểm soát ý thức việc tiểu tiện.

Niệu đạo nam dài hơn nữ (trung bình khoảng 18–20 cm), do đó nam giới ít bị nhiễm trùng đường tiết niệu hơn, nhưng lại dễ gặp các rối loạn như:

  • Hẹp niệu đạo do viêm hoặc chấn thương
  • Phì đại tuyến tiền liệt chèn ép đường tiểu
  • Sỏi niệu đạo hoặc nhiễm trùng kéo dài

Các bệnh lý đường tiết niệu ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng bài tiết qua dương vật, có thể gây đau khi tiểu, bí tiểu, tiểu ra máu hoặc tiểu mủ. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp bảo tồn chức năng tiết niệu và giảm nguy cơ tổn thương thận lâu dài.

Sức khỏe và các bệnh lý liên quan

Sức khỏe dương vật là chỉ số quan trọng phản ánh tổng quát sức khỏe sinh dục và toàn thân của nam giới. Một số vấn đề thường gặp bao gồm:

  • Rối loạn cương dương: Mất khả năng đạt hoặc duy trì sự cương cứng đủ để giao hợp, thường liên quan đến bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc stress.
  • Viêm bao quy đầu: Thường gặp ở người chưa cắt bao quy đầu, gây sưng, đỏ, ngứa và khó chịu.
  • Ung thư dương vật: Dạng ung thư hiếm nhưng nguy hiểm, thường khởi phát từ lớp biểu mô quy đầu, có liên quan đến HPV.
  • Cong dương vật (bệnh Peyronie): Do mô sẹo bất thường trong thể hang, gây đau và biến dạng khi cương cứng.

Ngoài ra, các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) như giang mai, lậu, HIV, HPV có thể ảnh hưởng trực tiếp đến dương vật. Việc sử dụng bao cao su đúng cách và tầm soát định kỳ là biện pháp hiệu quả trong phòng ngừa. Thông tin chi tiết về các STI có thể tham khảo tại CDC.

Một số dấu hiệu cảnh báo cần khám ngay:

  • Cương đau kéo dài (priapism) kéo dài hơn 4 giờ
  • Tiểu buốt, tiểu khó hoặc tiểu ra máu
  • Chảy dịch bất thường từ dương vật
  • Xuất hiện khối u, lở loét hoặc tổn thương trên da dương vật

Vệ sinh và chăm sóc

Giữ gìn vệ sinh dương vật đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa viêm nhiễm và bệnh lý sinh dục. Việc vệ sinh cần thực hiện hàng ngày, nhất là vùng bao quy đầu và rãnh quy đầu. Đối với người chưa cắt bao quy đầu, cần lộn nhẹ và làm sạch cặn bẩn (smegma) tích tụ.

Cắt bao quy đầu là thủ thuật ngoại khoa phổ biến tại nhiều quốc gia. Một số lợi ích tiềm năng đã được nghiên cứu:

  • Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu
  • Giảm tỷ lệ nhiễm HIV và HPV ở nam giới
  • Dễ dàng vệ sinh cá nhân
Tuy nhiên, đây là lựa chọn cá nhân và nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện. Tham khảo thêm nghiên cứu từ NIH.

Văn hóa và xã hội

Trong lịch sử, dương vật mang nhiều giá trị biểu tượng và được thể hiện trong nghệ thuật, tôn giáo và văn hóa dân gian. Từ các bức tượng Hy Lạp cổ đại đến hình ảnh linga trong Ấn Độ giáo, hình ảnh dương vật thường gắn với quyền lực, sinh lực và khả năng sáng tạo.

Ở một số nền văn hóa, dương vật bị coi là chủ đề cấm kỵ hoặc nhạy cảm, dẫn đến việc thiếu giáo dục giới tính chính thống. Điều này có thể gây ra hiểu lầm, mặc cảm hoặc quan niệm sai lệch về tình dục và bản thân. Việc giáo dục giới tính toàn diện, dựa trên khoa học, giúp giảm thiểu các hành vi nguy cơ và thúc đẩy sự tự tin lành mạnh ở nam giới.

Những hiểu lầm phổ biến

Có nhiều quan niệm sai lệch về dương vật lan truyền rộng rãi nhưng thiếu căn cứ khoa học:

  • "Kích thước lớn thì mạnh mẽ hơn": Kích thước không tỷ lệ thuận với khả năng tình dục hay khoái cảm.
  • "Thuốc tăng kích thước dương vật hiệu quả": Không có bằng chứng y học chứng minh hiệu quả dài hạn của các loại thuốc hay thực phẩm chức năng này.
  • "Cương cứng bất kỳ lúc nào là bình thường": Cương không kiểm soát có thể là biểu hiện bệnh lý.

Tổ chức Urology Care Foundation khuyến nghị nam giới nên tìm hiểu thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp can thiệp nào liên quan đến sức khỏe sinh dục.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dương vật:

Biểu Hiện Tế Bào Mỡ của Yếu Tố Hoại Tử Khối U-α: Vai Trò Trực Tiếp trong Sự Kháng Insulin Liên Quan Đến Béo Phì Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 259 Số 5091 - Trang 87-91 - 1993
Yếu tố hoại tử khối u-α (TNF-α) đã được chứng minh có các tác động dị hóa trên tế bào mỡ cũng như toàn bộ cơ thể. Biểu hiện của TNF-α RNA thông tin đã được quan sát thấy trong mô mỡ từ bốn mô hình chuột cống khác nhau về béo phì và tiểu đường. Protein TNF-α cũng tăng lên cả cục bộ và toàn hệ thống. Việc trung hòa TNF-α trong chuột cống béo phì fa / f...... hiện toàn bộ
#TNF-α #biểu hiện mỡ #béo phì #kháng insulin #tiểu đường #động vật gặm nhấm
Vi sinh vật đường ruột trong sức khỏe và bệnh tật Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 90 Số 3 - Trang 859-904 - 2010
Vi sinh vật đường ruột là một tập hợp các vi sinh vật sinh sống trong toàn bộ đường tiêu hóa của động vật có vú. Thành phần của cộng đồng vi sinh vật này là đặc trưng cho từng chủ thể, tiến hóa trong suốt cuộc đời của một cá nhân và dễ bị tác động bởi cả những thay đổi bên ngoài và bên trong. Sự quan tâm gần đây đối với cấu trúc và chức năng của "cơ quan" này đã làm nổi bật vị trí trung tâ...... hiện toàn bộ
#vi sinh vật đường ruột #sức khỏe #bệnh tật #niêm mạc ruột #miễn dịch niêm mạc
Vô hiệu hóa protein ung thư YAP thông qua đường truyền Hippo liên quan đến sự ức chế tiếp xúc tế bào và kiểm soát sự phát triển mô Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 21 Số 21 - Trang 2747-2761 - 2007
Đường truyền Hippo đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát kích thước cơ quan bằng cách điều hòa sự phát triển và apoptosis của tế bào ở Drosophila. Mặc dù các nghiên cứu di truyền gần đây đã chỉ ra rằng đường truyền Hippo được điều chỉnh bởi các chất ức chế khối u NF2 và Fat, nhưng các quy định sinh lý của đường truyền này vẫn chưa được biết đến. Trong bài b...... hiện toàn bộ
#đường truyền Hippo #YAP (protein liên kết Yes) #phosphoryl hóa #ức chế tiếp xúc tế bào #kiểm soát phát triển #ung thư gan #ung thư tiền liệt tuyến #tế bào động vật có vú #Drosophila #yếu tố đồng hoạt hóa phiên mã #kinase #Lats #Yorkie #NF2 #Fat
Kích hoạt miễn dịch bẩm sinh trong hệ thần kinh trung ương kích hoạt thoái hóa thần kinh thông qua con đường phụ thuộc vào thụ thể Toll-like 4 Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 14 - Trang 8514-8519 - 2003
Miễn dịch bẩm sinh là một hệ thống cổ xưa về mặt tiến hóa cung cấp cho các sinh vật cơ chế phòng thủ có sẵn ngay lập tức thông qua việc nhận diện các mẫu phân tử liên quan đến tác nhân gây bệnh. Chúng tôi cho thấy rằng trong hệ thần kinh trung ương (CNS), việc kích hoạt cụ thể miễn dịch bẩm sinh thông qua một con đường phụ thuộc vào thụ thể Toll-like 4 (TLR4) dẫn đến thoái hóa thần kinh. C...... hiện toàn bộ
Các hợp chất phenolic trong rau Brassica Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 Số 1 - Trang 251-280
Các hợp chất phenolic là một nhóm lớn các phytochemical phổ biến trong thế giới thực vật. Tùy thuộc vào cấu trúc của chúng, các hợp chất này có thể được phân loại thành phenol đơn giản, axit phenolic, dẫn xuất axit hydroxycinnamic và flavonoid. Các hợp chất phenolic đã nhận được sự quan tâm đáng kể vì có khả năng bảo vệ chống lại bệnh ung thư và bệnh tim, một phần nhờ vào các đặc tính chốn...... hiện toàn bộ
#hợp chất phenolic #rau Brassica #sức khỏe con người #chất chống oxy hóa #dinh dưỡng thực vật
Chitinase Acidic ở Động Vật Có Vú trong Viêm Th2 do Hen Suyễn và Kích Hoạt Đường Dẫn IL-13 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 304 Số 5677 - Trang 1678-1682 - 2004
Chitin là một thành phần trên bề mặt của ký sinh trùng và côn trùng, và chitinase được sinh ra ở các dạng sống thấp hơn trong quá trình nhiễm các tác nhân này. Mặc dù bản thân chitin không tồn tại ở người, chitinase lại có trong bộ gene con người. Chúng tôi cho thấy rằng chitinase acid ở động vật có vú (AMCase) được sinh ra thông qua một con đường đặc hiệu của tế bào T hỗ trợ loại 2 (Th2) ...... hiện toàn bộ
#Hen suyễn #Chitinase #Động vật có vú #Tế bào T hỗ trợ (Th2) #Interleukin-13 (IL-13) #Viêm Th2 #Đường dẫn IL-13 #Dị nguyên đường hô hấp #Đại thực bào #Chemokine #Chất trung gian sinh học
Quá trình tổng hợp và chuyển hóa của brassinosteroid Dịch bởi AI
Annual Review of Plant Biology - Tập 54 Số 1 - Trang 137-164 - 2003
Brassinosteroid (BR) là các hormone steroid điều hòa sự phát triển và sinh trưởng của thực vật. Các nghiên cứu chi tiết về quá trình tổng hợp brassinolide, một loại BR có cấu trúc C28, đã cho thấy rằng hai con đường song song, giai đoạn oxy hóa C-6 sớm và muộn, kết nối tại nhiều bước và cũng có sự liên kết với quá trình oxy hóa C-22 sớm. Do đó, các con đường tổng hợp B...... hiện toàn bộ
#Brassinosteroid (BR) #tổng hợp brassinolide #con đường oxy hóa #enzyme #đột biến #sterol #chuyển hóa #phát triển thực vật.
Nguyên nhân gây bệnh đốm trắng, một bệnh gây chết của san hô nhánh Eo Caribê, Acropora palmata Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 13 - Trang 8725-8730 - 2002
Quần thể san hô nhánh Eo Caribê sống ở khu vực nước cạn, Acropora palmata , đang bị tiêu diệt bởi bệnh đốm trắng, với mức độ mất đi lớp phủ sống ở vùng Florida Keys thường vượt quá 70%. Tốc độ mất mô diễn ra nhanh chóng, trung bình đạt 2,5 cm 2 mỗi ngày −1... hiện toàn bộ
#san hô nhánh Eo Caribê #bệnh đốm trắng #<i>Acropora palmata</i> #<i>Serratia marcescens</i> #Florida #vi khuẩn đường ruột #động vật không xương sống biển #dịch bệnh san hô #lây nhiễm.
Toàn Bộ Trình Tự Bộ Gen của Propionibacterium Acnes, Một Sinh Vật Cộng Sinh trên Da Người Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 305 Số 5684 - Trang 671-673 - 2004
Propionibacterium acnes là một sinh vật cư trú chính trên da người trưởng thành, sống trong các nang lông tiết bã nhờn, thường là một ký sinh không gây hại dù bị cho là có liên quan đến sự hình thành của mụn trứng cá. Trình tự toàn bộ bộ gen của vi khuẩn Gram dương này mã hoá 2333 gen dự kiến và tiết lộ nhiều sản phẩm gen liên quan đến quá trình phân hủy các phân...... hiện toàn bộ
#Bộ gen P. acnes #Da người #Vi khuẩn Gram dương #Mụn trứng cá #Phân tích gen #Yếu tố miễn dịch
Dược lý Hải Dương giai đoạn 2009–2011: Các hợp chất biển có hoạt tính Kháng khuẩn, Chống tiểu đường, Chống nấm, Chống viêm, Chống động vật nguyên sinh, Chống lao và Chống virus; Ảnh hưởng đến Hệ miễn dịch và Hệ thần kinh, cùng các cơ chế tác động khác Dịch bởi AI
Marine Drugs - Tập 11 Số 7 - Trang 2510-2573
Tài liệu dược lý biển đã được đánh giá đồng nghiệp từ năm 2009 đến 2011 được trình bày trong bài tổng quan này, theo định dạng đã sử dụng trong các bài tổng quan giai đoạn 1998–2008. Dược lý của các hợp chất có cấu trúc đã được đặc trưng, được tách ra từ động vật biển, tảo, nấm và vi khuẩn, được thảo luận một cách tổng quát. Các hoạt động dược lý kháng khuẩn, chống nấm, chống động vật nguy...... hiện toàn bộ
Tổng số: 513   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10